Thông số kỹ thuật

Model Động cơ Công suất
kW/rpm
Tải trọng
kg
Tâm tải
mm
Chiều cao nâng
mm
Bán kính quay
mm
Tốc độ di chuyển (không tải)
km/h
20D-7SA MITSUBISHI
/S4S-455
35.3 / 2,250 2,000 500 3,000 2,330 20
25D-7SA MITSUBISHI
/S4S-455
35.3 / 2,250 2,500 500 3,000 2,330 20
30D-7SA MITSUBISHI
/S4S-455
35.3 / 2,250 3,000 500 3,000 2,450 19
35D-7SA MITSUBISHI
/S4S-455
35.3 / 2,250 3,500 500 3,000 2,510 18

Thông số an toàn

  • Hiển thị tải trọng hàng
  • Khóa chức năng nghiêng ngả trục nâng
  • Hệ thống an toàn OPSS
Đại lý chính thức phân phối xe nâng HYUNDAI

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: Phòng 2207 nhà 25T1 khu N05 Trung Hòa Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Tel: 024. 3776 1688 /9 Fax: 024. 3835 6409

Email: huongvtt@1688.com.vn

Mobile phone: +849-1323-1688

VĂN PHÒNG HCM

Địa chỉ: Phòng 702, Tòa nhà Thành Phát, 572 Lê Quang Định, P.1, Q. Gò Vấp

Tel: 028. 6289 2169 Fax: 028. 6289 2170

Email: tuvn@1688.com.vn

Mobile phone: +849-0345-1688

FANPAGE FACEBOOK
  • Online: 1
  • Ngày: 396
  • Tuần: 2720
  • Tháng: 1187
  • Tổng: 627747