Thông số kỹ thuật

Model Điện áp
V
Dung lượng
ắc quy (Ah)
Tải trọng
kg
Tâm tải
mm
Chiều cao nâng
mm
Bán kính quay
mm
Tốc độ di chuyển (không tải)
km/h
15BR-9 48 280 1,500 500 3,000 1,596 11.0
18BR-9 48 300 1,800 500 3,000 1,775 11.0
20BR-9 48 335 2,000 500 3,000 1,775 11.0
25BR-9 48 335 2,500 500 3,000 1,980 12.0

Thông số an toàn

  • Load weight indication
  • Fork camera and LCD monitor
  • Curve control
  • IPAS: Intelligent Proximity Alert System
  • Speed limit setting
  • Tilt Lock (standard)
  • TFront/ Rear LED Work Lamp
  • Operator Presence Sensing System (OPSS)
  • Blue Spot
  • Low Leak Valve at Lift Down (Standard)
  • Prevention of Sudden Drop when Rupture of Piping (Standard)
  • During Engine (Motor) Stop, Steering (HPS: Hydraulic Power Steering) (Standard)
Đại lý chính thức phân phối xe nâng HYUNDAI

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: Phòng 2207 nhà 25T1 khu N05 Trung Hòa Nhân Chính, quận Thanh Xuân

Tel: 024. 3776 1688 /9 Fax: 024. 3835 6409

Email: huongvtt@1688.com.vn

Mobile phone: +849-1323-1688

VĂN PHÒNG HCM

Địa chỉ: Phòng 702, Tòa nhà Thành Phát, 572 Lê Quang Định, P.1, Q. Gò Vấp

Tel: 028. 6289 2169 Fax: 028. 6289 2170

Email: tuvn@1688.com.vn

Mobile phone: +849-0345-1688

FANPAGE FACEBOOK
  • Online: 1
  • Ngày: 208
  • Tuần: 1574
  • Tháng: 11190
  • Tổng: 544439